Từ điển Thiều Chửu
盧 - lô
① Sắc đen, như lô cung nhất, lô thỉ bách 盧弓一,盧矢百 (Thư Kinh 書經) cung đen một cái, tên đen trăm mũi. ||② Hô lô 呼盧 đánh bạc. ||③ Chó tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
盧 - lô
Cái chén để uống rượu thời xưa — Cái lò để đốt lửa đốt than — Đồng tử trong mắt. Con ngươi mắt — Đen. Màu đen — Cũng đọc Lư ( họ người ).


草盧 - thảo lư ||